--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bên ngoài
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bên ngoài
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bên ngoài
Your browser does not support the audio element.
+
Exterior
Outside, outdoors, out of doors; in the open
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bên ngoài"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bên ngoài"
:
biến ngôi
bên ngoại
bên ngoài
Những từ có chứa
"bên ngoài"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
exteriority
outside
externality
external
outward
externals
without
outer
exterior
door
more...
Lượt xem: 692
Từ vừa tra
+
bên ngoài
:
Exterior
+
job
:
việc, việc làm, công việc; việc làm thuê, việc làm khoánto make a goof job of it làm tốt một công việc gìto make a bad job of it làm hỏng một công việc gìto work by the job làm khoánold jobs công việc vặt
+
edible banana
:
(thực vật học) Cây chuối tây
+
blackish-brown
:
màu nâu pha đen
+
huyết quản
:
blood-vessel